Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tonnage duty


noun
a tax imposed on ships that enter the US;
based on the tonnage of the ship
Syn:
tonnage, tunnage
Hypernyms:
duty, tariff


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.